Phiên âm : zhǐ yǒu chū de qì, méi yǒu jìn de qì.
Hán Việt : chỉ hữu xuất đích khí, một hữu tiến đích khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指人死亡。《儒林外史》第三五回:「便坐起來看那老爹時, 見他口裡只有出的氣, 沒有進的氣, 已是死了。」